Characters remaining: 500/500
Translation

màn ảnh

Academic
Friendly

Từ "màn ảnh" trong tiếng Việt có nghĩamột bề mặt, thường một tấm vải hoặc màn hình, được sử dụng để chiếu hình ảnh, video hoặc các nội dung khác. Màn ảnh thường được sử dụng trong các rạp chiếu phim, hội nghị, hoặc trong các buổi thuyết trình.

Định nghĩa:
  • Màn ảnh: tấm vải trắng hoặc bề mặt phẳng người ta dùng để chiếu hình ảnh lên đó. Màn ảnh giúp người xem nhìn hơn các hình ảnh, video hoặc phim.
dụ sử dụng:
  1. Trong rạp chiếu phim: "Khi đến rạp, tôi thấy màn ảnh lớn chiếu bộ phim yêu thích."
  2. Trong lớp học: "Giáo viên sử dụng màn ảnh để trình chiếu bài giảng."
  3. Trong hội nghị: "Tại hội nghị, người diễn thuyết đã trình bày các thông tin trên màn ảnh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Màn hình: Đây một từ gần giống đôi khi được sử dụng thay cho "màn ảnh". "Màn hình" thường chỉ những thiết bị điện tử như tivi, máy tính, điện thoại. dụ: "Màn hình máy tính của tôi bị hỏng."
  • Màn chiếu: một biến thể của "màn ảnh", thường dùng để chỉ tấm vải trắng căng ra trong các buổi chiếu hình. dụ: "Chúng tôi đã chuẩn bị màn chiếu cho buổi thuyết trình."
Các từ liên quan:
  • Chiếu: Hành động làm cho hình ảnh xuất hiện trên màn ảnh. dụ: "Họ sẽ chiếu bộ phim mới vào tối nay."
  • Hình ảnh: Các bức tranh, video hoặc biểu tượng chúng ta có thể thấy trên màn ảnh. dụ: "Hình ảnh trên màn ảnh rất sắc nét."
Từ đồng nghĩa:
  • Màn hình: Như đã đề cập, thường dùng cho các thiết bị điện tử.
  • Màn chiếu: Cũng có thể được coi đồng nghĩa, nhưng thường cụ thể hơn trong ngữ cảnh chiếu hình ảnh trong các buổi họp hay lớp học.
Chú ý:

Tùy vào ngữ cảnh, "màn ảnh" có thể mang những nghĩa khác nhau. Nhưng nhìn chung, vẫn liên quan đến việc hiển thị hình ảnh hoặc video. Hãy nhớ rằng, "màn ảnh" "màn hình" có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

  1. Tấm vải trắng căng ra để chiếu hình ảnh lên.

Comments and discussion on the word "màn ảnh"